Định nghĩa Price gouging là gì?
Price gouging là Giá cắt cổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Price gouging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hành động của các nhà bán lẻ tăng giá khi không có sự thay thế có sẵn. Ví dụ, nhiều khán giả tin rằng các nhà bán lẻ dầu tham gia vào giá cắt cổ.
Definition - What does Price gouging mean
The act of retailers increasing prices when no alternative is available. For instance, many spectators believe that oil retailers participate in price gouging.
Source: Price gouging là gì? Business Dictionary