Pricing plateau

Định nghĩa Pricing plateau là gì?

Pricing plateauCao nguyên giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pricing plateau - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mức giá (ví dụ như $ 10, $ 500, $ 10,000, vv) cụ thể cho từng thị trường hoặc sản phẩm, trên hoặc dưới mà thay đổi mạnh trong khối lượng bán hàng xảy ra.

Definition - What does Pricing plateau mean

Price level (such as $10, $500, $10,000 etc.) specific to each market or product, above or below which sharp changes in the sales volume occur.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *