Prima facie

Định nghĩa Prima facie là gì?

Prima faciePrima facie. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prima facie - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có gì dường như là đúng sự thật và được chấp nhận như một thực tế, cho đến khi bằng chứng ngược lại được phát hiện hoặc nộp. cho Latinh, trên mặt của sự vật, hoặc sự xuất hiện đầu tiên.

Definition - What does Prima facie mean

What appears to be true and is accepted as a fact, until evidence to the contrary is detected or submitted. Latin for, on the face of things, or on first appearance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *