Prima facie evidence

Định nghĩa Prima facie evidence là gì?

Prima facie evidenceBằng chứng facie prima. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prima facie evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bằng chứng cho thấy (1) thiết lập một thực tế nhưng không phải là một bằng chứng thuyết phục về sự tồn tại của nó, hoặc (2) hỗ trợ một bản án cho đến khi bằng chứng mâu thuẫn nhau được sản xuất trong bác bỏ nó. Còn được gọi là bằng chứng khoán. Xem thêm trường hợp facie prima.

Definition - What does Prima facie evidence mean

Evidence that (1) establishes a fact but is not a conclusive evidence of its existence, or (2) supports a judgment until contradictory evidence is produced in its rebuttal. Also called presumptive evidence. See also prima facie case.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *