Printer server

Định nghĩa Printer server là gì?

Printer serverMáy chủ máy in. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Printer server - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính chuyên dụng kết nối với một mạng lưới chấp nhận và các tập tin lưu trữ được in, hàng đợi chúng theo thứ tự thích hợp của họ, và sau đó các tuyến đường chúng vào máy in thích hợp.

Definition - What does Printer server mean

Dedicated computer connected to a network that accepts and stores files to be printed, queues them in their proper sequence, and then routes them to the appropriate printer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *