Định nghĩa Prior là gì?
Prior là Trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prior - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trước; trước một thời gian nhất định. "Đó là một yêu cầu trong nhiều hộ gia đình cho trẻ em để hoàn thành bài tập về nhà của họ trước khi xem truyền hình hoặc chơi trên máy tính." "Sau khi đọc báo cáo kết quả thuyết phục, anh cảm thấy rằng niềm tin trước đây của ông đã không còn giá trị."
Definition - What does Prior mean
Previous; before a certain time. "It is a requirement in many households for children to finish their homework prior to watching television or playing on the computer." "After reading the persuasive statement, he felt that his prior beliefs were no longer valid."
Source: Prior là gì? Business Dictionary