Prior knowledge

Định nghĩa Prior knowledge là gì?

Prior knowledgeKiến thức trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prior knowledge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng số kiến ​​thức của một cá nhân như của bây giờ.

Definition - What does Prior knowledge mean

Total knowledge of an individual as of now.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *