Prior period

Định nghĩa Prior period là gì?

Prior periodGiai đoạn trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prior period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu nhập hoặc chi phí được ghi nhận trong báo cáo tài chính trước đó của công ty.

Definition - What does Prior period mean

Income or expenses that were recorded in the company's previous financial statements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *