Định nghĩa Prior period adjustments là gì?
Prior period adjustments là Điều chỉnh thời gian trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prior period adjustments - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Điều chỉnh sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính kỳ trước đã trực tiếp đến việc giữ lại chiếm lợi nhuận, và trình bày trong báo cáo tài chính hiện hành.
Definition - What does Prior period adjustments mean
Adjustment of material errors in a prior period financial statement made directly to the retained earnings account, and shown in the current financial statement.
Source: Prior period adjustments là gì? Business Dictionary