Privacy law

Định nghĩa Privacy law là gì?

Privacy lawLuật cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privacy law - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy định hoặc quy chế bảo vệ quyền của người bị bỏ lại một mình, và điều chỉnh việc thu thập, lưu trữ, và tiết lộ thông tin cá nhân về tài chính, y tế, và khác mình.

Definition - What does Privacy law mean

Regulation or statute that protects a person's right to be left alone, and governs collection, storage, and release of his or her financial, medical, and other personal information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *