Định nghĩa Privilege là gì?
Privilege là Đặc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privilege - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bổ sung, đặc biệt, độc quyền, hoặc lợi thế đặc biệt, lợi ích, miễn, miễn dịch, hoặc điện, cấp cho một người hoặc một nhóm như một đặc ân hay danh dự, hoặc thuộc về một thực thể nhờ chứng nhận chính thức, văn phòng, cấp bậc, trạng thái, hoặc cách thức vận hành của luật. Xem thêm nhượng quyền thương mại, đặc quyền, và phải.
Definition - What does Privilege mean
Additional, exceptional, exclusive, or special advantage, benefit, exemption, immunity, or power, granted to a person or a group as a favor or honor, or belonging to an entity by virtue of formal certification, office, rank, status, or operation of law. See also franchise, prerogative, and right.
Source: Privilege là gì? Business Dictionary