Định nghĩa Privileged là gì?
Privileged là Đặc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privileged - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Không chịu trách nhiệm pháp lý thông thường, phạt, hoặc quy tắc (đặc biệt với công bố) vì những hoàn cảnh cụ thể.
Definition - What does Privileged mean
Not subject to usual liabilities, penalties, or rules (specially to that of disclosure) because of particular circumstances.
Source: Privileged là gì? Business Dictionary