Privileged information

Định nghĩa Privileged information là gì?

Privileged informationThông tin đặc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privileged information - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cung cấp thông tin bí mật.

Definition - What does Privileged information mean

Alternative term for confidential information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *