Privy

Định nghĩa Privy là gì?

PrivyRiêng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có kiến ​​thức về một số bí mật hoặc thông tin cá nhân. Nếu Bob có một bí mật, nhưng nói với Mary, Mary tại là bí mật với những thông tin bí mật.

Definition - What does Privy mean

Knowledgeable about some secret or private information. If Bob has a secret, but tells Mary, Mary is now privy to that secret information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *