Định nghĩa Probate assets là gì?
Probate assets là Tài sản chứng thực di chúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Probate assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bất động sản và tài sản khác được tổ chức tại tên của một người đã chết. Thông thường, các tài sản thuộc sở hữu thuộc liên hợp đồng thuê nhà hoặc nội dung có hưởng lợi rõ ràng là xác định được (chẳng hạn như một chính sách bảo hiểm nhân thọ) không được bao gồm.
Definition - What does Probate assets mean
Real estate and other assets held in the name of a decedent. Commonly, the assets owned under joint-tenancy or the asset whose beneficiary is clearly determinable (such as a life insurance policy) are not included.
Source: Probate assets là gì? Business Dictionary