Probate bond

Định nghĩa Probate bond là gì?

Probate bondTrái phiếu chứng thực di chúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Probate bond - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trái phiếu bằng văn bản để bảo vệ tài sản được quản lý bởi một người khác, đôi khi bắt buộc của tòa án chứng thực di chúc.

Definition - What does Probate bond mean

A bond written to protect the assets being administrated by another person, sometimes mandated by probate court.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *