Process control

Định nghĩa Process control là gì?

Process controlKiểm soát quá trình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Process control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hoạt động liên quan đến việc đảm bảo một quá trình được dự đoán, ổn định và liên tục hoạt động ở mức mục tiêu của hoạt động với chỉ dao động bình thường.

Definition - What does Process control mean

Activities involved in ensuring a process is predictable, stable, and consistently operating at the target level of performance with only normal variation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *