Process mapping

Định nghĩa Process mapping là gì?

Process mappingLập bản đồ quy trình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Process mapping - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân tích cấu trúc của một quá trình dòng chảy (chẳng hạn như một chu kỳ tự-to-giao hàng), bằng cách phân biệt như thế nào công việc được thực sự thực hiện từ nó như thế nào nên được thực hiện, và những gì các chức năng một hệ thống nên thực hiện từ cách hệ thống được xây dựng để thực hiện các chức năng. Trong kỹ thuật này, các hoạt động chính, các luồng thông tin, mối liên kết, và các biện pháp được mô tả như một cắt dán trên một tờ lớn (thường màu nâu) giấy, với 'Post-it' ghi chú hoặc các mảnh giấy khác nhau màu. đại diện đồ họa này cho phép một người quan sát để đi bộ qua 'toàn bộ quá trình và nhìn thấy nó một cách trọn vẹn. Còn được gọi là papering nâu.

Definition - What does Process mapping mean

Structural analysis of a process flow (such as an order-to-delivery cycle), by distinguishing how work is actually done from how it should be done, and what functions a system should perform from how the system is built to perform those functions. In this technique, main activities, information flows, interconnections, and measures are depicted as a collage on a large sheet of (commonly brown) paper, with different colored 'Post-it' notes or slips of paper. This graphic representation allows an observer to 'walk-through' the whole process and see it in its entirety. Also called brown papering.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *