Định nghĩa Processor là gì?
Processor là Xử lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Processor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Microchip cấy vào ổ cứng của CPU mà các quy trình hướng dẫn gửi đến nó bằng các chương trình máy tính và phần mềm. Vi xử lý có một số kích cỡ và được sản xuất bởi tập đoàn như Intel và Advanced Micro Devices. Việc lớn hơn công suất gigahertz của bộ xử lý, nhanh hơn máy tính sẽ có thể hướng dẫn quá trình gửi đến nó. Một số tập đoàn đã phát triển một bộ vi xử lý kép, cho phép một bộ xử lý để hướng dẫn quá trình nhiều cùng một lúc mà không làm chậm hiệu suất.
Definition - What does Processor mean
Microchip implanted in a CPU's hard drive that processes instructions sent to it by the computer and software programs. Processors come in a number of sizes and are manufactured by such corporations as Intel and Advanced Micro Devices. The greater the gigahertz capacity of the processor, the quicker the computer will be able to process instructions sent to it. Some corporations have developed a dual processor, which allows one processor to process multiple instructions at the same time without slowing down performance.
Source: Processor là gì? Business Dictionary