Promulgate

Định nghĩa Promulgate là gì?

PromulgateBan hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Promulgate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công khai tuyên bố các quy định của luật, pháp lệnh, lệnh của tòa án, hoặc nghị định.

Definition - What does Promulgate mean

Publicly declare the provisions of a law, ordinance, court order, or decree.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *