Định nghĩa Proration là gì?
Proration là Proration. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phân bổ theo tỷ lệ hoặc phân phối.
Definition - What does Proration mean
Pro rata allocation or distribution.
Source: Proration là gì? Business Dictionary