Pure endowment

Định nghĩa Pure endowment là gì?

Pure endowmentCác khoản hiến tặng tinh khiết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pure endowment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoản hiến tặng mà chỉ được thanh toán nếu người thụ hưởng được chỉ định vẫn còn sống vào cuối thời kỳ các khoản hiến tặng được xác định trước.

Definition - What does Pure endowment mean

An endowment that is only paid if the designated payee is still living at the end of the predetermined endowment period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *