Pure trust

Định nghĩa Pure trust là gì?

Pure trustTin tưởng tinh khiết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pure trust - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Loại tin cậy không thể thu hồi trong đó bao gồm ít nhất ba bên: (1) một tác giả hoặc người ủy thác (nhưng không phải người chuyển nhượng), (2) được ủy thác, và (3) một người thụ hưởng. Đó là một niềm tin hợp đồng (như trái ngược với một niềm tin theo luật định) và là một thực thể pháp lý riêng biệt của riêng mình.

Definition - What does Pure trust mean

Type of irrevocable trust which involves at least three parties: (1) a creator or settlor (but not grantor), (2) a trustee, and (3) a beneficiary. It is a contractual trust (as opposed to a statutory trust) and is a distinct legal entity in itself.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *