Purging

Định nghĩa Purging là gì?

PurgingTẩy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Purging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xóa những file hoặc dữ liệu không hoạt động hoặc đã lỗi thời từ tập các tập tin hoạt động (cho dù là về thể chất hoặc dựa trên máy tính) để lưu trữ hoặc tiêu hủy (xóa).

Definition - What does Purging mean

Cleaning out inactive or obsolete records or data from the set of active files (whether physical or computer-based) for archiving or destruction (deletion).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *