Định nghĩa Push là gì?
Push là Đẩy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Push - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Internet: (1) Thông tin Broadcasting (qua email hoặc tải lên tự động) trong khoảng thời gian định trước mà không cần sự cho phép trước mỗi lần tìm kiếm của người nhận. (2) chương trình máy tính tự động lấy thông tin cập nhật từ các trang web và những món quà nó quy định cho người sử dụng vào những thời điểm định trước.
Definition - What does Push mean
1. Internet: (1) Broadcasting information (via emails or automatic uploading) at predetermined intervals without every time seeking recipient's prior permission. (2) Computer program that automatically retrieves updated information from specified websites and presents it to the user at predetermined times.
Source: Push là gì? Business Dictionary