Định nghĩa Quantitative analysis là gì?
Quantitative analysis là Phân tích định lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quantitative analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiểm tra dữ liệu đo lường và kiểm chứng như lợi nhuận, doanh thu, tiền lương, thị phần, vv Xem cũng phân tích định tính.
Definition - What does Quantitative analysis mean
Examination of measurable and verifiable data such as earnings, revenue, wages, market share, etc. See also qualitative analysis.
Source: Quantitative analysis là gì? Business Dictionary