Radio frequency interference (RFI)

Định nghĩa Radio frequency interference (RFI) là gì?

Radio frequency interference (RFI)Nhiễu tần số vô tuyến (RFI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radio frequency interference (RFI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điện tử 'tiếng ồn' gây ra bởi sóng radio khi họ gây trở ngại cho việc truyền sóng khác của cùng một bước sóng đi qua cùng một con đường.

Definition - What does Radio frequency interference (RFI) mean

Electronic 'noise' caused by radio waves when they interfere with the transmission of other waves of same wavelength passing through the same path.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *