Định nghĩa Rasterize là gì?
Rasterize là Rasterize. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rasterize - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để điều chỉnh một (kỹ thuật số) hình ảnh máy tính để nó phù hợp với khả năng của (in) thiết bị đầu ra.
Definition - What does Rasterize mean
To adjust a computer (digital) image so that it matches the capabilities of the output (printing) device.
Source: Rasterize là gì? Business Dictionary