Ratable

Định nghĩa Ratable là gì?

RatableCó thể đánh giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ratable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Có khả năng đang được thẩm định, phân bổ, giao, ước tính, hoặc đánh giá.

Definition - What does Ratable mean

1. Capable of being appraised, apportioned, assigned, estimated, or rated.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *