Ratable value

Định nghĩa Ratable value là gì?

Ratable valueGiá trị có thể đánh giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ratable value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ước giá trị của một tài sản, dựa trên thuê đất hàng năm nó (với sở hữu trống) sẽ lấy trên thị trường bất động sản.

Definition - What does Ratable value mean

Estimated value of a property,based on the annual rent it (with vacant possession) will fetch in the real estate market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *