Rated life

Định nghĩa Rated life là gì?

Rated lifeCuộc sống đánh giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rated life - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian mà một thiết bị, thiết bị, hoặc máy được nêu để cuối bởi nhà sản xuất của mình theo điều kiện quy định sử dụng.

Definition - What does Rated life mean

Period for which an appliance, equipment, or machine is stated to last by its manufacturer under specified conditions of use.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *