RBC CASH index

Định nghĩa RBC CASH index là gì?

RBC CASH indexIndex TIỀN RBC. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RBC CASH index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khảo sát được tiến hành bởi Tập đoàn tài chính RBC rằng thái độ biện pháp tiêu dùng và chi tiêu của hộ gia đình. Chỉ số RBC TIỀN cung cấp một chỉ số niềm tin tiêu dùng và kỳ vọng đối với nền kinh tế.

Definition - What does RBC CASH index mean

Survey conducted by the RBC Financial Group that measures consumer attitudes and spending by household. The RBC CASH index provides an indicator of consumer confidence and expectations for the economy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *