Reactive

Định nghĩa Reactive là gì?

ReactivePhản ứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reactive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Cán bộ quản lý: Hành vi đó không nội thúc đẩy nhưng biểu hiện để đáp ứng với một tình huống hoặc các hành động của người khác.

Definition - What does Reactive mean

1. Personnel management: Behavior that is not internally motivated but manifests in response to a situation or the actions of others.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *