Real estate investing

Định nghĩa Real estate investing là gì?

Real estate investingĐầu tư bất động sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Real estate investing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài sản được mua với ý định thu nhập thông qua thu nhập cho thuê hoặc bán lại, chứ không phải là một nơi cư trú chính. các nhà đầu tư bất động sản thường mua nhà để cho thuê để người thuê nhà, chung cư, và các tòa nhà thương mại.

Definition - What does Real estate investing mean

Property purchased with the intention of earning income through rental income or resale, rather than as a primary residence. Real estate investors typically purchase homes to rent out to tenants, apartment buildings, and commercial buildings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *