Định nghĩa Reconciliation là gì?
Reconciliation là Sự hòa giải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reconciliation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Item bằng cách kiểm tra mục tương ứng của hai bộ liên quan của số liệu thu được từ các nguồn khác nhau. Phổ biến nhất, thuật ngữ này được áp dụng cho hòa giải ngân hàng.
Definition - What does Reconciliation mean
Item by item examination of two related sets of figures obtained from different sources. Most commonly, this term is applied to bank reconciliation.
Source: Reconciliation là gì? Business Dictionary