Định nghĩa Record disposition là gì?
Record disposition là Bố kỷ lục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Record disposition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giai đoạn cuối cùng của quản lý hồ sơ, trong đó một bản ghi được một trong hai bị phá hủy hoặc giữ lại vĩnh viễn.
Definition - What does Record disposition mean
Final stage of record management in which a record is either destroyed or permanently retained.
Source: Record disposition là gì? Business Dictionary