Định nghĩa Record protection là gì?
Record protection là Bảo vệ kỷ lục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Record protection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài liệu đảm bảo, tác phẩm, hoặc hồ sơ chống lại thiệt hại không chủ ý hoặc tiêu hủy.
Definition - What does Record protection mean
Securing documents, files, or records against unintentional damage or destruction.
Source: Record protection là gì? Business Dictionary