Định nghĩa Record retrieval là gì?
Record retrieval là Kỷ lục hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Record retrieval - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Định vị một đặc biệt tài liệu, tập tin, hoặc hồ sơ và phân phối nó để sử dụng.
Definition - What does Record retrieval mean
Locating a particular document, file, or record, and delivering it for use.
Source: Record retrieval là gì? Business Dictionary