Recovery period

Định nghĩa Recovery period là gì?

Recovery periodGiai đoạn phục hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recovery period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: thời gian dành cho khấu hao tài sản của doanh nghiệp.

Definition - What does Recovery period mean

1. Accounting: Designated period for depreciation of firm's assets.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *