Định nghĩa Redevelopment là gì?
Redevelopment là Tái phát triển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Redevelopment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cải tiến thực hiện bởi một nhà phát triển đất (cương cứng của tòa nhà, cơ sở vật chất, kết cấu, vv) mà làm theo những cải tiến trang web của chính quyền địa phương.
Definition - What does Redevelopment mean
Improvements made by a land developer (erection of buildings, facilities, structures, etc.) that follow site improvements by the local government.
Source: Redevelopment là gì? Business Dictionary