Redundant

Định nghĩa Redundant là gì?

RedundantDư thừa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Redundant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đó là vượt quá những gì là bình thường cần thiết hoặc tự nhiên.

Definition - What does Redundant mean

That which exceeds what is ordinarily necessary or natural.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *