Redundant asset

Định nghĩa Redundant asset là gì?

Redundant assetTài sản dư thừa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Redundant asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho tài sản không hoạt động.

Definition - What does Redundant asset mean

Alternative term for non-operating asset.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *