Định nghĩa Refinancing là gì?
Refinancing là Tái cấp vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refinancing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thu hút một (thường là lớn hơn) vay mới nghỉ hưu một khoản vay cũ (thường là nhỏ hơn) trong một thời gian dài-, sử dụng tài sản tương tự (s) làm thế chấp.
Definition - What does Refinancing mean
Acquiring a new (usually larger) loan that retires an older (usually smaller) loan over a longer-term, using the same asset(s) as collateral.
Source: Refinancing là gì? Business Dictionary