Refined precious metals

Định nghĩa Refined precious metals là gì?

Refined precious metalsKim loại quý tinh chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refined precious metals - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vàng, iridi, osmi, palladi, bạch kim, rhodium, ruteni, bạc ít nhất '999 Fine' dưới các hình thức như quán bar, lá, lá, bột, tấm, giải pháp, và dây. Xem thêm độ mịn.

Definition - What does Refined precious metals mean

Gold, iridium, osmium, palladium, platinum, rhodium, ruthenium, silver at least '999 Fine' in forms such as bars, foils, leaves, powder, sheets, solutions, and wire. See also fineness.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *