Định nghĩa Refitting là gì?
Refitting là Refitting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refitting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Chuyển đổi hoặc trang bị lại một cơ sở hoặc nhà máy để xử lý một sản phẩm và / hoặc quá trình khác nhau.
Definition - What does Refitting mean
1. Converting or retooling a facility or plant to handle a different product and/or process.
Source: Refitting là gì? Business Dictionary