Định nghĩa Reflation là gì?
Reflation là Reflation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reflation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tăng tốc cố ý của hoạt động kinh tế của một chính phủ, thường là bằng cách sử dụng các biện pháp (chi tiêu công) lạm phát, để đảo ngược xu hướng giảm phát.
Definition - What does Reflation mean
Intentional acceleration of economic activity by a government, usually by using inflationary (public spending) measures, to reverse deflationary trends.
Source: Reflation là gì? Business Dictionary