Định nghĩa Refractory là gì?
Refractory là Dai dẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refractory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vật liệu có thể chịu được nhiệt độ rất cao 3000 ° C hoặc hơn mà không làm mất hoặc làm mềm. Vật liệu chịu lửa bao gồm đồ gốm và siêu hợp nhất định, và được sử dụng trong vật liệu cách nhiệt của lò, động cơ phản lực và tên lửa, và các bộ phận của xe không gian như tàu con thoi.
Definition - What does Refractory mean
Material that can withstand very high temperatures 3000°C or more without degrading or softening. Refractory materials include certain ceramics and superalloys, and are used in heat insulation of furnaces, jet and rocket engines, and parts of space vehicles such as the shuttle.
Source: Refractory là gì? Business Dictionary