Định nghĩa Refrigeration là gì?
Refrigeration là Lạnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refrigeration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình giữ một mục bên dưới nhiệt độ phòng bằng cách lưu trữ các mục trong một hệ thống hay chất được thiết kế để làm mát hoặc đóng băng. Các hình thức phổ biến nhất của làm lạnh được cung cấp bởi hệ thống (ví dụ tủ lạnh) mà sử dụng một loại hóa chất làm lạnh để nhiệt thoát ra được khỏi mục lưu trữ bên trong hệ thống.
Definition - What does Refrigeration mean
The process of keeping an item below room temperature by storing the item in a system or substance designed to cool or freeze. The most common form of refrigeration is provided by systems (i.e. refrigerators) that use a refrigerant chemical to remove heat from items stored inside the system.
Source: Refrigeration là gì? Business Dictionary