Registered nurse

Định nghĩa Registered nurse là gì?

Registered nurseY tá đã đăng ký. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Registered nurse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chuyên gia y tế, cấp giấy phép cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng, bao gồm phân phối thuốc.

Definition - What does Registered nurse mean

A medical professional, licensed to provide nursing care, including distributing medication.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *