Regulation

Định nghĩa Regulation là gì?

RegulationQuy định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Regulation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Nguyên tắc hay quy tắc (có hoặc không có sức mạnh cưỡng chế của pháp luật) được sử dụng trong việc kiểm soát, chỉ đạo, quản lý hoặc một hoạt động, tổ chức, hay hệ thống.

Definition - What does Regulation mean

1. General: Principle or rule (with or without the coercive power of law) employed in controlling, directing, or managing an activity, organization, or system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *